Có 2 kết quả:

违规 wéi guī ㄨㄟˊ ㄍㄨㄟ違規 wéi guī ㄨㄟˊ ㄍㄨㄟ

1/2

Từ điển Trung-Anh

(1) to violate (rules)
(2) irregular
(3) illegal
(4) corrupt

Bình luận 0

Từ điển Trung-Anh

(1) to violate (rules)
(2) irregular
(3) illegal
(4) corrupt

Bình luận 0